一斉射撃 [Nhất Tế Xạ Kích]
いっせいしゃげき
Danh từ chung
bắn loạt; bắn đồng loạt; bắn đồng thời
Danh từ chung
bắn loạt; bắn đồng loạt; bắn đồng thời