一体性 [Nhất Thể Tính]
いったいせい

Danh từ chung

tính thống nhất; sự thống nhất; sự toàn vẹn

Hán tự

Nhất một
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 一体性