一丸 [Nhất Hoàn]
いちがん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

một khối; một nhóm

🔗 一丸となって

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

世界せかい一丸いちがんとなって気候きこう変動へんどう問題もんだい必要ひつようがある。
Thế giới cần phải đoàn kết đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu.
「おかしいよね。予定よていでは今頃いまごろみんなUFOを目撃もくげきして、一丸いちがんとなって研究けんきゅうしてるはずだったんだけどさ」「目撃もくげきからしてアリエネー」
"Thật kỳ lạ. Theo kế hoạch thì bây giờ mọi người đã chứng kiến UFO và cùng nhau nghiên cứu rồi", "Chuyện chứng kiến UFO đã là không tưởng".

Hán tự

Nhất một
Hoàn tròn; viên thuốc

Từ liên quan đến 一丸