一ひねり [Nhất]
一捻り [Nhất Niệp]
ひとひねり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tinh chỉnh nhỏ; điều chỉnh nhỏ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dễ dàng đánh bại; dễ dàng vượt qua

Hán tự

Nhất một
Niệp xoay; vặn; chơi đùa

Từ liên quan đến 一ひねり