Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ワンダーフォーゲル
🔊
Danh từ chung
leo núi
Từ liên quan đến ワンダーフォーゲル
ハイキング
đi bộ đường dài
ハイク
đi bộ
ワンデルング
đi bộ đường dài; đi bộ; đi bộ trong vùng quê
山歩き
やまあるき
đi bộ núi
遠足
えんそく
chuyến dã ngoại