ワッペン
Danh từ chung
huy hiệu
Danh từ chung
nhãn dán
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
娘のバッグにワッペンを縫いつけてあげた。
Tôi đã may huy hiệu vào túi của con gái.
かわいい花のワッペンをつけた女の子を見た。
Tôi đã thấy một cô gái đeo huy hiệu hoa xinh xắn.