ロマン的 [Đích]
ローマン的 [Đích]
浪漫的 [Lãng Mạn Đích]
ロマンてき – ロマン的・浪漫的
ローマンてき – ローマン的・浪漫的

Tính từ đuôi na

lãng mạn

Hán tự

Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
Mạn truyện tranh; không kiềm chế; hư hỏng

Từ liên quan đến ロマン的