ロマン的 [Đích]

ローマン的 [Đích]

浪漫的 [Lãng Mạn Đích]

ロマンてき – ロマン的・浪漫的
ローマンてき – ローマン的・浪漫的

Tính từ đuôi na

lãng mạn

Hán tự

Từ liên quan đến ロマン的