ロマンチック
ロマンティック
ロマンチツク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
lãng mạn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはロマンチックではないけど、メアリーはロマンチックだ。
Tom không lãng mạn nhưng Mary thì lãng mạn.
とってもロマンチックだな~!
Thật lãng mạn quá nhỉ!
トムってロマンチックだよね?
Tom có lãng mạn không?
その映画はロマンチックだった。
Bộ phim đó rất lãng mạn.
男子より女子の方がロマンチックよ。
Con gái lãng mạn hơn con trai.
女の子の方が男の子より、ロマンチックだよ。
Con gái lãng mạn hơn con trai.
イタリア語はとてもロマンチックな言語です。
Tiếng Ý là một ngôn ngữ rất lãng mạn.
奈良燈花会はとってもロマンチックだったな!
Lễ hội đèn Nara thật lãng mạn!
ファーストキスは、もっとロマンチックなの想像してたのに。
Tôi đã tưởng tượng nụ hôn đầu tiên của mình sẽ lãng mạn hơn nhiều.
彼はちょっとした詩人でロマンチックな詩をよく書いていた。
Anh ấy là một nhà thơ không chuyên và thường viết những bài thơ lãng mạn.