ロビー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

sảnh chờ

JP: 7時ななじまでにロビーにてください。

VI: Hãy đến sảnh trước 7 giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ロビーでってて。
Hãy đợi tôi ở sảnh.
ロビーでかさひろげないで。
Đừng mở ô trong sảnh.
3時さんじにロビーでいましょう。
Chúng ta hãy gặp nhau ở sảnh vào lúc 3 giờ.
友人ゆうじんにロビーでってもらってます。
Tôi đang để bạn chờ ở sảnh.
トムがロビーでってるよ。
Tom đang đợi ở sảnh.
スリッパでロビーにりたらだめだよ。
Đừng đi dép lê xuống sảnh.
ロビーでかさひらいちゃダメよ。
Đừng mở ô trong sảnh chờ nhé.
トムならロビーでメアリーをってるよ。
Tom đang đợi Mary ở sảnh đấy.
トムはロビーでメアリーをってたんだよ。
Tom đã chờ Mary ở sảnh.
ロビーで友達ともだちたせてるんだよ。
Tôi đang để bạn mình chờ ở sảnh.

Từ liên quan đến ロビー