待合室 [Đãi Hợp Thất]
まちあいしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

phòng chờ

JP: かれ待合室まちあいしつすわっています。

VI: Anh ta đang ngồi trong phòng chờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ待合室まちあいしつ見回みまわした。
Anh ta nhìn quanh phòng chờ.
待合室まちあいしつにはだれもいないわ。
Không có ai trong phòng chờ.
待合室まちあいしつには、だれもいませんでした。
Phòng chờ không có ai cả.
どうぞ待合室まちあいしつでおください。
Xin vui lòng chờ trong phòng chờ.
待合室まちあいしつ少々しょうしょうちください。
Xin vui lòng chờ trong phòng chờ.
待合室まちあいしつ5人ごにん患者かんじゃがいた。
Có năm bệnh nhân trong phòng chờ.
待合室まちあいしつ5人ごにん患者かんじゃがいる。
Có năm bệnh nhân trong phòng chờ.
トムは待合室まちあいしつ1人ひとりすわっている。
Tom đang ngồi một mình trong phòng chờ.
検査けんさ結果けっかるまで待合室まちあいしつでおちください。
Hãy đợi ở phòng chờ cho đến khi có kết quả kiểm tra.
その待合室まちあいしつはあまりにうるさくて、自分じぶん名前なまえばれるのがこえなかった。
Phòng chờ ấy quá ồn ào đến nỗi tôi không nghe thấy tên mình được gọi.

Hán tự

Đãi chờ đợi; phụ thuộc vào
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Thất phòng

Từ liên quan đến 待合室