レーク
レイク

Danh từ chung

hồ

JP: 見日けんにちはレークジェニーバをかたどっていけつくった。

VI: Minh đã tạo ra một cái ao hình hồ Lake Geneva.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ペリーはドレークから情報じょうほうをもらうことにした。
Perry quyết định nhận thông tin từ Drake.
ドレークは弁護士べんごしのためにはたらくことでらしをてている。
Drake kiếm sống bằng cách làm việc cho luật sư.

Từ liên quan đến レーク