レンタル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cho thuê

JP: ハーツしゃとエイビィスしゃはカーレンタルの業界ぎょうかいでしのぎをけずっている。

VI: Công ty Hertz và Avis đang cạnh tranh quyết liệt trong ngành cho thuê xe hơi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スキーはレンタルしたんだ。
Tôi đã thuê trượt tuyết.
くるまをレンタルするつもりよ。
Tôi định thuê một chiếc xe.
トムはくるまをレンタルした。
Tom đã thuê một chiếc xe.
ここらへんにレンタルサイクルができる場所ばしょってありますか?
Có chỗ nào cho thuê xe đạp xung quanh đây không?

Từ liên quan đến レンタル