レトリック
Danh từ chung
tu từ
JP: そいつは衰退のレトリックというものだ。
VI: Đó là lời nói suy thoái.
Danh từ chung
tu từ
JP: そいつは衰退のレトリックというものだ。
VI: Đó là lời nói suy thoái.