修辞学 [Tu Từ Học]
しゅうじがく

Danh từ chung

tu từ học

JP: その巻末かんまつには修辞しゅうじがく論理ろんりがく技法ぎほうについての2へんみじか大要たいようがあり、後者こうしゃはソクラテスしき論争ろんそうかた見本みほんむすばれていた。

VI: Ở cuối cuốn sách có hai bài tóm tắt ngắn về thuật ngữ học và logic, phần sau kết thúc bằng một ví dụ về phương pháp tranh luận kiểu Socrates.

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Từ từ chức; từ ngữ
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 修辞学