Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レインジ
🔊
Danh từ chung
phạm vi
Từ liên quan đến レインジ
レンジ
bếp; bếp lò; bếp nấu
射程
しゃてい
tầm bắn