Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レイオフ
🔊
Danh từ chung
sa thải (tạm thời)
Từ liên quan đến レイオフ
一時解雇
いちじかいこ
tạm thời nghỉ việc