リレー

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiếp sức

JP: リレーようのバトンが1本いっぽんりないんです。

VI: Chúng tôi thiếu một cây gậy tiếp sức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

走者そうしゃがリレーでバトンをわたさなければなりません。
Vận động viên trong tiếp sức phải chuyền gậy cho nhau.
彼女かのじょらせをって学校がっこうからいえにとんでかえったあのあきのことをかんがえた。彼女かのじょはリレーチームの選手せんしゅえらばれたのだった。
Cô ấy nghĩ về ngày thu đó khi cô ấy vội vã chạy về nhà từ trường học với tin tốt lành rằng cô ấy đã được chọn vào đội tiếp sức.

Từ liên quan đến リレー