1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中継
- Cách đọc: ちゅうけい
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (中継する)
- Nghĩa khái quát: truyền tiếp, tiếp sóng; phát trực tiếp; trung chuyển/relay (logistics, mạng)
- Cụm thường gặp: 生中継, 現地中継, 中継放送, 中継局, 中継地点, 中継器, 中継サーバー, 中継輸送
- Ngữ pháp: 〜を中継する; 生中継で〜; 現地から中継します; 〜を経由して中継する
- Lĩnh vực: Truyền hình/Phát thanh, IT/Mạng, Logistics/Vận tải
2. Ý nghĩa chính
1) Phát sóng/truyền tiếp: Truyền hình, radio, nền tảng mạng xã hội tiếp sóng hoặc truyền trực tiếp từ hiện trường. Ví dụ: 生中継, 現地中継, 同時中継.
2) Trung chuyển/relay: Chỉ điểm, thiết bị, hay bước trung gian giúp tín hiệu/đồ vật/ dữ liệu đi xa hơn. Ví dụ: 中継地点 (điểm trung chuyển), 中継器 (repeater), 中継サーバー (relay server), 中継輸送.
3. Phân biệt
- 放送 (phát sóng nói chung) vs 中継 (nhấn mạnh việc tiếp sóng hoặc kết nối từ hiện trường). Cụm “現地から中継です” thường dùng trong bản tin.
- 生放送 (phát trực tiếp từ studio) vs 生中継 (truyền trực tiếp từ hiện trường qua điểm tiếp sóng).
- 録画/録音 (thu sẵn) đối lập với 生中継 (trực tiếp).
- Trong vận tải, 中継 là trung chuyển hàng; còn người chuyển tuyến máy bay dùng 乗り継ぎ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Truyền hình/Radio: 試合を中継する; 現地から中継します; 本日は生中継でお送りします。
- Sự kiện trực tuyến: 会議をオンラインで同時中継する; SNSでライブ中継する。
- Logistics: 荷物は大阪の中継地点で仕分けされる; 中継輸送の効率化。
- IT/Mạng: 中継サーバーを経由する; 中継器で電波を延長する; メールのオープンリレー(不正中継)に注意。
- Ngữ pháp: 名詞+中継 (スポーツ中継, 現地中継); 中継+名詞 (中継局, 中継地点); 中継する (tha động từ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 放送 |
liên quan |
phát sóng |
Khái quát; không nhất thiết có “tiếp sóng”. |
| 生放送 |
gần nghĩa |
phát trực tiếp |
Thường trong studio; “生中継” là từ hiện trường. |
| 録画 |
đối nghĩa |
ghi hình (thu sẵn) |
Đối lập với 生中継/ライブ中継. |
| 中継地点 |
liên quan |
điểm trung chuyển |
Logistics; node trong tuyến vận chuyển. |
| 中継局 |
liên quan |
trạm tiếp sóng |
Khuếch đại/tiếp sóng để mở rộng vùng phủ. |
| 直送 |
đối nghĩa |
gửi thẳng |
Không qua trung chuyển. |
| 乗り継ぎ |
liên quan |
chuyển tuyến (người) |
Dùng cho hành khách; khác với 中継 (hàng/sóng). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 中: ở giữa, trung tâm. Ví dụ: 中心, 途中, 中間.
- 継 (つ・ぐ/ケイ): nối tiếp, kế tục. Ví dụ: 継ぐ, 継続, 継承. Hình thái gợi ý “sợi chỉ” nối liền, hợp với nghĩa tiếp nối/relay.
- Hàm nghĩa ghép: “ở giữa + nối tiếp” → tiếp nối qua điểm trung gian, đúng với cả phát sóng lẫn trung chuyển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về truyền hình, “中継” thường gắn với tính “tại chỗ” và “đang diễn ra”. Vì vậy câu mở đầu phóng sự hay là “現地から中継です”. Trong kỹ thuật, hãy phân biệt thiết bị khuếch đại/tái sinh (中継器) với router/switch; “中継” nhấn vào việc giữa chặng, không nhất thiết có xử lý phức tạp.
8. Câu ví dụ
- 決勝戦はテレビで生中継される。
Trận chung kết sẽ được truyền hình trực tiếp.
- こちらは現地からの中継です。
Đây là phần tiếp sóng trực tiếp từ hiện trường.
- 台風情報を緊急中継しています。
Đang tiếp sóng khẩn thông tin bão.
- このイベントはネットでも同時中継される。
Sự kiện này cũng được đồng thời tiếp sóng trên mạng.
- 荷物は名古屋の中継地点で仕分けされる。
Hàng được phân loại tại điểm trung chuyển Nagoya.
- メールサーバーの不正中継を防止する設定が必要だ。
Cần cài đặt để ngăn chặn tiếp sóng email trái phép.
- ラジオ局が式典を中継した。
Đài radio đã tiếp sóng lễ kỷ niệm.
- 山間部に中継局を設置して電波を届ける。
Lắp trạm tiếp sóng ở vùng núi để truyền tín hiệu.
- 朝の交通情報ヘリ中継が始まった。
Phần tiếp sóng từ trực thăng thông tin giao thông buổi sáng đã bắt đầu.
- 今日は録画ではなく生中継です。
Hôm nay không phải thu sẵn mà là truyền trực tiếp.