リベート
Danh từ chung
hoàn tiền
JP: 米国において「リベート」は、主にメーカーが消費者に直接提供するインセンティブ手段として広く認識されている。
VI: Tại Hoa Kỳ, "rebate" được rộng rãi nhận thức là phương tiện khuyến khích mà chủ yếu các nhà sản xuất cung cấp trực tiếp cho người tiêu dùng.
Danh từ chung
hoa hồng
JP: 社長はリベートを支払った件で告発されました。
VI: Giám đốc đã bị cáo buộc về việc trả hoa hồng.