Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リフレッシュメント
🔊
Danh từ chung
giải khát
Từ liên quan đến リフレッシュメント
リクリエーション
giải trí
レクリェーション
giải trí
レクリエーション
giải trí
命の洗濯
いのちのせんたく
thoát khỏi công việc nhàm chán hàng ngày và làm điều mình thích; thư giãn
遊山
ゆさん
dã ngoại