リビングルーム
リビング・ルーム

Danh từ chung

phòng khách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トム、メアリー、ジョンがリビングルームでトランプをしている。
Tom, Mary và John đang chơi bài trong phòng khách.
応接間おうせつま今日きょう、リビングルームとわれている。
Phòng khách ngày xưa giờ được gọi là phòng sinh hoạt chung.

Từ liên quan đến リビングルーム