1. Thông tin cơ bản
- Từ: 居間
- Cách đọc: いま
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: phòng sinh hoạt chung, phòng khách gia đình
- Ngữ vực: đời sống – nhà ở – nội thất
- Gần nghĩa: リビング(リビングルーム), 茶の間(cách nói cũ, đậm chất Nhật)
2. Ý nghĩa chính
居間 là phòng sinh hoạt chung của gia đình – nơi cả nhà quây quần, xem TV, trò chuyện. Sắc thái tiếng Nhật truyền thống hơn so với リビング, có thể gợi hình ảnh tatami/こたつ.
3. Phân biệt
- 居間: phòng sinh hoạt của gia đình (truyền thống/tiếng Nhật chuẩn).
- リビング(ルーム): mượn tiếng Anh, sắc thái hiện đại, nội thất kiểu Tây.
- 客間: phòng tiếp khách (dành cho khách, trang trọng hơn).
- 応接間: phòng tiếp khách trang trọng (công sở/nhà lớn).
- 茶の間: cách nói cổ/đời thường, phòng ăn-uống trà-sinh hoạt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả nhà ở: 明るい居間/南向きの居間/広い居間.
- Hoạt động thường ngày: 居間でくつろぐ/テレビを見る/家族が集まる.
- Bố trí nội thất: 居間にソファ/こたつ/観葉植物を置く.
- Trong sơ đồ nhà kiểu Nhật, 居間 có thể tích hợp khu ăn ở (LDK).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| リビング |
Đồng nghĩa gần |
phòng khách (living room) |
Hiện đại, phong cách Tây. |
| 客間 |
Phân biệt |
phòng khách cho khách |
Không phải nơi sinh hoạt thường ngày. |
| 応接間 |
Liên quan |
phòng tiếp khách |
Trang trọng, dùng tiếp đãi. |
| 茶の間 |
Liên quan/cổ |
phòng sinh hoạt/ăn uống |
Cách nói cũ, đời thường. |
| 寝室 |
Đối lập chức năng |
phòng ngủ |
Không phải không gian sinh hoạt chung. |
| 台所 |
Đối lập chức năng |
nhà bếp |
Khu vực nấu nướng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 居 (きょ/い): ở, cư trú.
- 間 (かん/ま): gian phòng, khoảng không.
- Kết hợp: 居(ở)+ 間(gian phòng)⇒ gian phòng để ở/sinh hoạt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong quảng cáo nhà đất, “日当たりの良い居間” hoặc “家族が自然に集まる居間” nhấn sự ấm cúng. Dùng “リビング” cũng tự nhiên; “居間” tạo cảm giác Nhật hơn, phù hợp văn bản trung tính.
8. Câu ví dụ
- 居間でテレビを見ながらくつろぐ。
Thư giãn trong phòng sinh hoạt chung vừa xem TV.
- 南向きの居間は日当たりがいい。
Phòng sinh hoạt hướng nam đón nắng tốt.
- 夕食後、家族は自然と居間に集まる。
Sau bữa tối, cả nhà tự nhiên tụ họp ở phòng sinh hoạt.
- 居間に新しいソファを置いた。
Đã đặt chiếc sofa mới ở phòng sinh hoạt.
- 冬は居間にこたつを出す。
Mùa đông bày bàn sưởi kotatsu trong phòng sinh hoạt.
- 観葉植物が居間の雰囲気を和らげてくれる。
Cây cảnh làm dịu không khí phòng sinh hoạt.
- この家は居間とダイニングが一体になっている。
Ngôi nhà này có phòng sinh hoạt liền với phòng ăn.
- 来客は居間ではなく客間へお通しします。
Khách sẽ được mời vào phòng khách, không phải phòng sinh hoạt.
- 居間の照明を暖色系に替えた。
Đã đổi ánh sáng phòng sinh hoạt sang tông ấm.
- 子どもたちは居間の机で宿題をする。
Bọn trẻ làm bài tập trên bàn ở phòng sinh hoạt.