居間 [Cư Gian]
いま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

phòng khách (kiểu phương Tây); phòng ngồi

JP: 彼女かのじょ居間いまかべちいさなピカソのけた。

VI: Cô ấy đã treo một bức tranh nhỏ của Picasso lên tường phòng khách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

居間いま電気でんきしたの?
Bạn đã tắt đèn phòng khách chưa?
いえ居間いま日当ひあたりがいよ。
Phòng khách nhà tôi có ánh sáng mặt trời rất tốt.
居間いま食堂しょくどうつづいている。
Phòng khách nối tiếp với phòng ăn.
夕食ゆうしょくがすむと居間いまうつった。
Sau bữa tối, họ đã chuyển đến phòng khách.
彼女かのじょ台所だいどころにも居間いまにもいない。
Cô ấy không ở trong bếp cũng như phòng khách.
おとうと丸裸まるはだか居間いまはしってった。
Em trai tôi đã chạy qua phòng khách trong tình trạng khỏa thân.
ちち家族かぞく居間いまひろくした。
Cha tôi đã mở rộng phòng khách của gia đình.
居間いまにめっちゃおおきい蜘蛛くもがいたんだよ。
Có một con nhện cực kỳ to trong phòng khách.
ほん居間いまつくえうえいたよ。
Tôi đã để sách trên bàn trong phòng khách.
かれらは居間いまでおちゃんでいます。
Họ đang uống trà trong phòng khách.

Hán tự

cư trú
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 居間