リハ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tập dượt
JP: リハの回数増えたから仕事キチキチだよ。
VI: Do số lần tập luyện tăng lên nên lịch làm việc của tôi trở nên rất dày đặc.
🔗 リハーサル
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
phục hồi chức năng
🔗 リハビリテーション