Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ラン
🔊
Danh từ chung
chạy
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私
わたし
は
温室
おんしつ
でランを
栽培
さいばい
している。
Tôi đang trồng lan trong nhà kính.
Xem thêm
Từ liên quan đến ラン
幽客
ゆうかく
hoa lan
蘭
らん
hoa lan