[Lan]
らん
ラン

Danh từ chung

hoa lan

JP: わたし温室おんしつでランを栽培さいばいしている。

VI: Tôi đang trồng lan trong nhà kính.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Hà Lan

🔗 阿蘭陀・オランダ

Hán tự

Lan hoa lan; Hà Lan

Từ liên quan đến 蘭