ラディッシュ
Danh từ chung
củ cải đỏ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人参よりラディッシュの方が高いかもね。
Củ cải có thể đắt hơn cà rốt đấy.
Danh từ chung
củ cải đỏ