ラッパ吹き [Xuy]
らっぱ吹き [Xuy]
喇叭吹き [Lạt Bá Xuy]
ラッパふき – らっぱ吹き・喇叭吹き
らっぱふき – らっぱ吹き・喇叭吹き

Danh từ chung

người thổi kèn

🔗 喇叭手

Danh từ chung

tự khen

Hán tự

Xuy thổi; thở
Lạt nói chuyện; nói lảm nhảm
mở

Từ liên quan đến ラッパ吹き