Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ラジウス
🔊
Danh từ chung
bán kính
Từ liên quan đến ラジウス
r
アール
R
半径
はんけい
bán kính