Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モルグ
🔊
Danh từ chung
nhà xác
Từ liên quan đến モルグ
死体置き場
したいおきば
nhà xác
遺体安置所
いたいあんちじょ
nhà xác
霊安室
れいあんしつ
nhà xác
霊屋
たまや
lăng mộ; nơi an nghỉ tạm thời của xác