霊安室 [Linh An Thất]
れいあんしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

nhà xác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

医者いしゃ患者かんじゃきたまま霊安室れいあんしつおくった。
Bác sĩ đã gửi bệnh nhân còn sống vào phòng chờ tử thi.

Hán tự

Linh linh hồn; hồn
An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Thất phòng

Từ liên quan đến 霊安室