Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モノマニア
🔊
Danh từ chung
chứng ám ảnh đơn
Từ liên quan đến モノマニア
偏執狂
へんしつきょう
chứng cuồng đơn; người cuồng đơn
憑依
ひょうい
bị ám (bởi linh hồn, quỷ, v.v.)