偏執狂 [Thiên Chấp Cuồng]
へんしつきょう
へんしゅうきょう

Danh từ chung

chứng cuồng đơn; người cuồng đơn

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Chấp nắm giữ; kiên trì
Cuồng điên cuồng

Từ liên quan đến 偏執狂