Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モノポライズ
🔊
Danh từ chung
độc quyền
Từ liên quan đến モノポライズ
独占
どくせん
độc quyền