メーカー
メーカ
メイカー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
nhà sản xuất
JP: そのテレビのメーカーは日本の企業である。
VI: Nhà sản xuất chiếc TV đó là một công ty Nhật Bản.
Danh từ chung
📝 trong từ ghép
người làm
🔗 コーヒーメーカー; チャンスメーカー
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはムードメーカーだった。
Tom đã là người làm không khí.
静岡にはプラモデルメーカーがたくさんある。
Ở Shizuoka có rất nhiều nhà sản xuất mô hình.
メーカーの謳い文句を迂闊に信じてはいけない。
Không nên mù quáng tin vào những lời quảng cáo của nhà sản xuất.
日本の自動車メーカーは新しい設備に大きな投資をしている。
Các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản đang đầu tư lớn vào cơ sở vật chất mới.
我々はその自動車メーカーに部品を供給している。
Chúng tôi cung cấp phụ tùng cho nhà sản xuất xe hơi
その会社はすでにロボットメーカーとしての名声を確立した。
Công ty đó đã thiết lập danh tiếng như một nhà sản xuất robot.
聞いたことないメーカーだけど、とにかく安くて買うか迷う。
Chưa từng nghe thấy thương hiệu này, nhưng rẻ quá nên đang phân vân không biết có nên mua không.
通常、これらの職人はガンメーカーの職人の下で長期間の実習をします。
Thông thường, những nghệ nhân này sẽ thực tập dài hạn dưới sự hướng dẫn của những nghệ nhân làm súng.
銃器メーカーは小火器による暴力事件に対する責任を逃れてきた。
Nhà sản xuất súng đã trốn tránh trách nhiệm về các vụ bạo lực sử dụng súng nhỏ.
アメリカでは杯やコーヒーメーカーを結婚式で花嫁にプレゼントすることがよくあります。
Ở Mỹ, việc tặng cốc và máy pha cà phê cho cô dâu trong đám cưới là điều khá phổ biến.