メス犬
[Khuyển]
雌犬 [Thư Khuyển]
牝犬 [Bẫn Khuyển]
雌犬 [Thư Khuyển]
牝犬 [Bẫn Khuyển]
メスいぬ
– 雌犬・牝犬
めすいぬ
– 雌犬・牝犬
めいぬ
– 雌犬・牝犬
Danh từ chung
chó cái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの犬はオスかメスか。
Con chó đó là đực hay cái?
あの犬って、オスなの?それともメス?
Con chó đó là đực hay cái?
ずっと前、犬は全部オスで、猫は全部メスだと思ってた。
Tôi đã từng nghĩ tất cả chó đều là đực và mèo đều là cái.