雌
[Thư]
牝 [Bẫn]
牝 [Bẫn]
めす
メス
めん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
con cái
JP: カンガルーの雌は子供を腹の袋に入れて動く。
VI: Kangaroo cái mang con trong túi bụng của mình.
🔗 雄