メス

Danh từ chung

dao mổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メスねこってるんだ。
Tôi nuôi một con mèo cái.
あのいぬはオスかメスか。
Con chó đó là đực hay cái?
あのいぬって、オスなの?それともメス?
Con chó đó là đực hay cái?
ずっとまえいぬ全部ぜんぶオスで、ねこ全部ぜんぶメスだとおもってた。
Tôi đã từng nghĩ tất cả chó đều là đực và mèo đều là cái.
ワニはあつ天候てんこうではオスの子供こどもしかまないので、子供こどもむメスがいなくなるという理由りゆうで、これもまた絶滅ぜつめつするかもしれない。
Cá sấu chỉ sinh con đực trong thời tiết nóng, vì vậy không có con cái để sinh sản, chúng cũng có thể tuyệt chủng.

Từ liên quan đến メス