Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
メサ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
địa chất học
mesa
Từ liên quan đến メサ
膳
ぜん
bàn ăn nhỏ (thường cho một người); khay phục vụ (có chân)