ムカムカ
むかむか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cảm thấy buồn nôn

JP: かれのふるまいをたらむかむかした。

VI: Nhìn thấy cách cư xử của anh ấy, tôi cảm thấy khó chịu.

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bực mình; khó chịu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ムカムカします。
Tôi cảm thấy buồn nôn.
むねがムカムカします。
Tôi cảm thấy buồn nôn.
がムカムカするの。
Tôi cảm thấy buồn nôn.
がムカムカしてめたんだ。
Tôi tỉnh dậy vì dạ dày cảm thấy khó chịu.
昨夜さくや、ごはんべたのちがムカムカした。
Tối qua, sau khi ăn cơm, tôi cảm thấy buồn nôn.
なんだかむねがムカムカするんだ。くすりもってる?
Sao tự nhiên thấy buồn nôn quá. Có thuốc không?
そんなまらないことでトムとケンカしちゃってしんじられないよ!がムカムカして気持きもわるいな~。
Không thể tin nổi mình lại cãi nhau với Tom vì chuyện vớ vẩn như thế! Tôi cảm thấy buồn nôn và khó chịu quá.

Từ liên quan đến ムカムカ