ミット

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

găng tay

JP: 木綿もめんのミットをつければあかちゃんは自分じぶんかおをひっかかなくなる。

VI: Nếu đeo găng tay bằng vải cotton, em bé sẽ không còn cào vào mặt mình nữa.

Từ liên quan đến ミット