マーケティング
マーケッティング
Danh từ chung
tiếp thị
JP: 新サービスの料金設定はマーケティング部が行う。
VI: Bộ phận tiếp thị sẽ đặt giá cho dịch vụ mới.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
通信販売がダイレクト・マーケティングの主な形態である。
Mua hàng qua mạng là hình thức chính của tiếp thị trực tiếp.
Webマーケティングの弱点を克服するウィジェットです。
Đây là công cụ giúp khắc phục điểm yếu của Web marketing.
ジョンさんはニューロマーケティングで勤めています。
Anh John đang làm việc trong lĩnh vực neuromarketing.
顧客に対する勧誘の電話が、テレマーケティング部の主要業務である。
Cuộc gọi mời chào khách hàng là công việc chính của bộ phận telemarketing.
ダイレクト・マーケティングは人々が家に居ながらにして買い物が出来る方法である。
Direct marketing là phương pháp mua sắm mà mọi người có thể mua sắm ngay tại nhà.
「ちょっと、寮生相手にアンケートでもとってみる?」「あっ、いわゆるひとつのマーケティングリサーチだな」
"Chúng ta có nên thực hiện một cuộc khảo sát với các sinh viên nội trú không?" "À, đó chính là một hình thức nghiên cứu thị trường."
このセミナーは、日本企業のマーケティング担当管理職を対象としたものです。
Hội thảo này dành cho các quản lý phụ trách marketing của các công ty Nhật Bản.
マーケティング分科会では、1998年の目標と方向を決めるためにフォンコンファレンスを行うことをお知らせします。
Tiểu ban tiếp thị sẽ tổ chức một cuộc gọi hội nghị để xác định mục tiêu và hướng đi cho năm 1998.
マーケティング分科会の実際のミーティングは、1999年1月27日の午後、カリフォルニア州サンフランシスコ・エアポートマリオットで行います。
Cuộc họp thực tế của tiểu ban tiếp thị sẽ được tổ chức vào chiều ngày 27 tháng 1 năm 1999 tại Marriott San Francisco Airport, California.