Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マスキュリン
🔊
Danh từ chung
nam tính
Từ liên quan đến マスキュリン
男性
だんせい
đàn ông; nam giới