ポンプ

Danh từ chung

bơm

JP: ポンプはちゃんとうごかなかった。

VI: Máy bơm đã không hoạt động đúng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

心臓しんぞうとポンプはかよっている。
Tim và máy bơm có nhiều điểm tương đồng.

Từ liên quan đến ポンプ