Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
揚水機
[Dương Thủy Cơ]
ようすいき
🔊
Danh từ chung
máy bơm nước
Hán tự
揚
Dương
nâng; khen ngợi
水
Thủy
nước
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 揚水機
ポンプ
bơm
喞筒
そくとう
bơm