Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ポピュレーション
🔊
Danh từ chung
dân số
Từ liên quan đến ポピュレーション
人口
じんこう
dân số
個体数
こたいすう
quần thể (động vật, v.v.); kích thước quần thể; số lượng cá thể