ポストカード

Danh từ chung

bưu thiếp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちちは、ポストカードをいにきました。
Bố tôi đã đi mua bưu thiếp.
このポストカードは全部ぜんぶぼくのだよ。
Tất cả những tấm bưu thiếp này đều là của tôi.
このみせにはポストカードがたくさんあるんだ。
Cửa hàng này có rất nhiều bưu thiếp.
トムはしおりとしてふるいポストカードを使つかいました。
Tom đã sử dụng tấm bưu thiếp cũ làm dấu trang.

Từ liên quan đến ポストカード