ポジティブ
ポジティヴ

Tính từ đuôi na

tích cực (ví dụ: suy nghĩ)

Trái nghĩa: ネガティブ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nhiếp ảnh

tích cực

🔗 ポジ

Danh từ chung

cực dương; anode

🔗 陽極

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはポジティブというより現実げんじつ逃避とうひだよ。
Điều đó không phải là lạc quan mà là trốn tránh thực tế đấy.
いつもポジティブでいようと努力どりょくしてるんだ。
Tôi luôn cố gắng giữ tinh thần tích cực.
「ポジティブに」うのは簡単かんたん、やるのは大変たいへん
Nói một cách tích cực là dễ, làm mới khó.

Từ liên quan đến ポジティブ