ポケット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
túi
JP: ポケットに何を持っていますか。
VI: Bạn đang mang gì trong túi?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ポケットを見せろ。
Cho xem túi.
道具はポケットに入れた。
Tôi đã cho dụng cụ vào túi.
君のポケットの中だよ。
Đó là trong túi của bạn.
ポケットを確認して。
Kiểm tra túi xem.
携帯はポケットの中よ。
Điện thoại đang trong túi đây.
盗ってません。ポケット調べれば。
Tôi không có ăn cắp. Kiểm tra túi tôi đi.
彼はポケットから中身を出した。
Anh ấy đã lấy hết đồ trong túi ra.
ポケットから鉛筆が突き出ていますよ。
Có một cây bút chì nhô ra từ túi của bạn.
ベンは両手をポケットへつっこんだ。
Ben đã nhét cả hai tay vào túi.
ポケットに何が入ってるの?
Có gì trong túi của bạn?