ボイラー
ボイラ

Danh từ chung

nồi hơi

JP: ボイラはあかがびっしりついた。

VI: Lớp cặn bám dày đặc trong bồn nước nóng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

蒸気じょうきボイラーは爆発ばくはつする可能かのうせいがある。
Lò hơi có nguy cơ phát nổ.

Từ liên quan đến ボイラー