Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ホスピタル
🔊
Danh từ chung
bệnh viện
Từ liên quan đến ホスピタル
病院
びょういん
bệnh viện; phòng khám; phòng mạch; phòng khám bác sĩ; phòng y tế